13 bệnh lý răng miệng thường gặp và cách phòng tránh hiệu quả

Theo thống kê Việt Nam có trên 90% dân số mắc các bệnh về răng miệng gây các ảnh hưởng ở nhiều mức độ về sức khỏe răng miệng và sức khỏe chung. Vậy các bệnh lý răng miệng thường gặp phải và cách phòng tránh hiệu quả như thế nào?.

Những nguyên nhân dẫn đến các bệnh về răng miệng

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến các bệnh lý về răng miệng của người Việt Nam, nhưng phổ biến nhất là 3 thói quen không đúng sau đây:

Chải răng không đúng cách

Chải răng là một cách vệ sinh răng miệng phổ biến hằng ngày mà hầu hết mọi người đều biết và thực hiện. Nhưng do thói quen chải răng chưa đúng từ nhỏ nên nhiều người vẫn chải răng sai cách.

Rất nhiều người chỉ đánh răng một ngày một lần vào buổi sáng, hoặc chỉ chải răng không đủ thời gian 3 phút theo yêu cầu của nha sĩ, chải răng theo chiều ngang thay vì chải theo chiều dọc.

Đánh răng không đúng cách
Đánh răng không đúng cách

Ít người biết rằng chải răng không đúng cách sau một thời gian dài sẽ gây ra mòn men răng, ngà răng, viêm nướu, tụt nướu và dễ mắc các bệnh về nha chu. Hậu quả có thể trầm trọng hơn, thậm chí gây mất răng nếu để quá lâu.

Sử dụng tăm xỉa răng

Việc dùng tăm hay các vật nhọn để xỉa răng lâu ngày làm cho các kẽ răng bị hở, làm trầy nướu răng và gây tụt nướu ở kẽ răng.

Chỉ nha khoa hiện nay cũng rất phổ biến nhưng do không có thói quen dùng chỉ nha khoa và chi phí cho sản phẩm này cũng khá cao nên đa số người dân vẫn còn ngại sử dụng.

Không dùng nước súc miệng

Sau đánh răng khoang miệng vẫn chưa sạch hoàn toàn, còn tồn tại nhiều vi khuẩn và mảng bám. Việc chải răng thông thường là chưa đủ vì chỉ có thể làm sạch một số bề mặt của răng (chủ yếu là mặt ngoài, mặt trong và mặt nhai), vi khuẩn gây ra bệnh răng miệng vẫn còn tồn tại ở kẽ răng, lưỡi và vòm miệng.

Không dùng nước súc miệng
Không dùng nước súc miệng

13 bệnh lý răng miệng thường gặp

1. Viêm lợi – Bệnh lý răng miệng thường gặp

Viêm lợi xuất hiện với triệu chứng như nướu sưng tấy, đỏ sẫm, chảy máu, bị “lỏng lẻo” không ôm sát chân răng do vi khuẩn tấn công. Trường hợp nếu viêm lợi kéo dài sẽ thành bệnh mãn tính, thậm chí tăng nguy cơ viêm nha chu. 

Nếu được phát hiện sớm, viêm lợi có thể được điều trị bằng kháng sinh nhẹ kết hợp với việc sử dụng kem đánh răng, nước súc miệng chống vôi răng chuyên dụng.

Viêm lợi
Viêm lợi

Ngoài ra, sau khi điều trị viêm lợi, bạn cần giữ vệ sinh răng miệng đúng cách để làm sạch kẽ răng dưới nướu, phòng tránh vi khuẩn tấn công vào lợi.

2. Sâu răng – Là 1 bệnh lý răng miệng thường gặp

Sâu răng là tình trạng răng bị tổn thương khi bị vi khuẩn tấn công, rõ nhất là các chấm li ti hoặc lỗ có màu đen trên bề mặt răng, kèm theo đau nhức, khó ăn nhai. Nguyên nhân gây sâu răng chủ yếu là do thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách, tạo điều kiện để cho vi khuẩn sinh sôi, khiến lỗ sâu ngày một to hơn.

Hầu hết ai cũng có nguy cơ bị sâu răng, tỷ lệ sâu răng ở trẻ em thường cao hơn người lớn. Vì thế, cách phòng ngừa sâu răng cần được người lớn thực hiện đúng cách và khuyến khích trẻ em làm theo.

Sâu răng
Sâu răng

Cụ thể, bạn cần vệ sinh răng miệng thường xuyên 2 lần/ngày, hạn chế ăn các đồ ngọt, uống nước có ga vào buổi tối. Và quan trọng nhất là kiểm tra sức khỏe răng miệng định kỳ 6 tháng/lần.

3. Viêm nha chu (bệnh nha chu)

Viêm nha chu là tình trạng các tổ chức xung quanh răng gồm nướu, xương ổ răng, dây chằng nha chu và răng đều bị viêm nhiễm. Biểu hiện là nướu răng sưng đau, có túi mủ, chân răng lung lay và có mùi hôi miệng. Tình trạng này nếu kéo dài có thể dẫn đến tiêu xương ổ răng khiến răng không còn sức bám, gây mất răng.

Để điều trị nha chu, bác sĩ sẽ thực hiện cạo vôi răng, xử lý vôi răng ở chân răng, sau đó bệnh nhân sẽ sử dụng một số loại thuốc giúp hỗ trợ tăng độ chắc cho răng. Nếu viêm nha chu ở mức độ nặng, xương ổ răng bị tiêu và không thể phục hồi, bệnh nhân cần thường xuyên đến gặp bác sĩ để cạo vôi răng, theo dõi tình trạng răng, đồng thời vệ sinh răng miệng kỹ càng và bổ sung vitamin C. Trường hợp viêm nha chu gây rụng răng thì cần thực hiện ghép xương và cấy ghép Implant hoặc bọc răng sứ.

4. Viêm tủy răng

Viêm tủy răng là tình trạng viêm nhiễm tại khu vực mô quanh chân răng, tủy răng gây ra các cơn đau dữ dội hoặc thoáng qua, âm ỉ và dần biểu hiện này rõ hơn khi đến giai đoạn viêm cấp, chân răng bị sưng tấy.

Nguyên nhân có thể từ các vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng qua các lỗ sâu răng. Ngoài ra, viêm tủy răng cũng có thể là do nhiễm hóa chất (nhiễm độc chì, thủy ngân), răng bị vỡ, mẻ, chấn thương,…

Viêm tủy răng
Viêm tủy răng

Ngay khi cảm thấy những cơn đau nhẹ, ê buốt khi ăn uống đồ nóng hoặc lạnh, bạn cần đến phòng khám kiểm tra răng, vì đây là giai đoạn viêm tủy có khả năng phục hồi. Nếu để bệnh tiến triển thành viêm tủy cấp thì sẽ tăng nguy cơ dẫn đến bị viêm tủy mãn tính, hoại tử tủy hoặc các biến chứng khác có thể làm mất răng.

5. Tủy răng hoại tử

Hoại tử răng là tình trạng tủy bên trong răng không có khả năng phục hồi nữa, chủ yếu là do viêm tủy không được điều trị dẫn đến bị hoại tử. Bệnh lý này không làm đau nhức khi ăn đồ nóng, lạnh vì các cơ quan cảm nhận của răng đã không còn nữa. Tuy nhiên, răng sẽ chuyển sang màu vàng, nâu hoặc đen do các chất có trong ống tủy đã bị thoái hóa. Đặc biệt sẽ có mùi hôi khó chịu do dịch tủy bị hoại tử chảy ra ngoài. 

Đây là một trong các bệnh răng miệng nguy hiểm, cần can thiệp kịp thời để tránh các biến chứng nguy hiểm như: viêm xương hàm, gây gãy vỡ hoặc gây mất răng. Để tránh các hậu quả không mong muốn, người bệnh cần thăm khám với bác sĩ nha khoa ngay khi phát hiện các triệu chứng như đau nhức, ê buốt răng, răng thay đổi màu,…

6. Răng sứt mẻ là bệnh lý răng miệng thường gặp

Răng bị mẻ, nứt vỡ do bị chấn thương, cắn vào vật cứng, răng thiếu canxi,… hoặc do thói quen nghiến răng khi đang ngủ. Răng bị mẻ gây ảnh hưởng lớn đến thẩm mỹ, làm bạn cảm thấy tự ti khi giao tiếp. Đặc biệt, răng vỡ, mẻ bị yếu đi, làm giảm sức nhai, gây khó khăn khi ăn uống và tiêu hóa thức ăn.

Tình trạng nứt vỡ răng có thể được khắc phục, điều trị nhờ các phương pháp như trám răng hoặc làm răng sứ, mặt dán sứ veneer.

Răng sứt mẻ
Răng sứt mẻ

7. Răng nhạy cảm

Răng nhạy cảm bị đau nhói và ê buốt khi tiếp xúc với nhiệt độ nóng, lạnh. Nguyên nhân chủ yếu là do lớp men răng bị bào mòn, hoặc do ê buốt ở chân răng, tụt nướu răng, sâu răng.

Cách phòng tránh răng nhạy cảm hiệu quả nhất là vệ sinh răng ít nhất 2 lần/ngày bằng bàn chải có lông mềm kết hợp đánh răng nhẹ nhàng. Đồng thời, nên hạn chế ăn các loại thức ăn nhiều đường, axit.

8. Mất răng

Mất răng thường xảy ra đối với người lớn tuổi khi răng đã bị yếu và rụng đi. Ngoài ra, do thói quen vệ sinh răng không đúng cách, nhai đá lạnh, tai nạn, bệnh lý răng miệng (nha chu, viêm nướu, sâu răng),… cũng là nguyên nhân dẫn đến tình trạng mất răng.

Tình trạng này không chỉ gây mất thẩm mỹ mà còn làm giảm chức năng ăn nhai nghiêm trọng, cũng như gây ra các biến chứng như tiêu xương hàm, bệnh đau đầu kinh niên,…

Mắt răng
Mắt răng

Để tránh tình trạng mất răng, bạn nên chăm sóc và theo dõi răng miệng thường xuyên, thăm khám nha khoa để phòng ngừa các bệnh lý răng miệng. Ngoài ra, để tránh các biến chứng do mất răng gây ra, phương pháp trồng răng Implant là tối ưu, giúp khôi phục khả năng ăn nhai và tính thẩm mỹ như răng thật.

9. Răng xỉn màu, đổi màu

Răng đổi màu khác bình thường có thể do các nguyên nhân như viêm lợi, viêm chân răng, sâu răng, nhiễm màu nội sinh (do dùng thuốc, bệnh bilirubin máu cao bẩm sinh,…), nhiễm màu ngoại sinh (vi khuẩn sinh màu, vết trám răng, thói quen hút thuốc, uống trà, cà phê,…).

Việc điều trị răng bị xỉn màu dựa trên nguyên nhân răng bị đổi màu. Với trường hợp răng vàng ố do mảng bám, có thể khắc phục bằng loại bỏ mảng bám hoặc tẩy trắng răng. Trường hợp bị nhiễm màu nặng có thể dán răng sứ veneers. 

10. Hôi miệng – Bệnh lý răng miệng thường gặp

Hôi miệng là một trong các bệnh lý về răng miệng phổ biến, chủ yếu do thức ăn dính vào răng, ăn thực phẩm nặng mùi, hút thuốc lá,… Ngoài ra, việc vệ sinh răng miệng kém và các bệnh lý về nha chu cũng là nguyên nhân gây ra bệnh lý này.

Hôi miệng
Hôi miệng

Để điều trị hôi miệng, người bệnh cần đến nha khoa để được bác sĩ kiểm tra, tìm ra nguyên nhân và biện pháp khắc phục phù hợp. Đồng thời, bạn cũng cần lưu ý vệ sinh răng miệng thường xuyên ít nhất 2 lần/ngày, dùng chỉ nha khoa để loại bỏ mảng bám và thức ăn thừa bám vào kẽ răng, hạn chế ăn đồ ăn gây mùi,…

11. Vôi hóa tuyến nước bọt

Vôi hóa tuyến nước bọt tình trạng này xuất hiện do canxi có trong nước bọt lắng đọng lâu dần tạo thành sỏi nằm chắn giữa tuyến nước bọt.

Triệu chứng khi bị vôi hóa tuyến nước bọt như khi ăn cảm thấy bị sưng phồng, đau nhức, xoa nhẹ không thấy nước bọt và đôi khi sờ thấy sỏi. Trường hợp bị bội nhiễm vi khuẩn có dấu hiệu sốt, xuất hiện hạch ở góc hàm và nhiều khả năng gây ra mủ. Nếu không được điều trị, bệnh có thể gây ra các biến chứng như viêm tấy vùng sàn miệng và viêm tuyến dưới hàm.

Về phương pháp điều trị, quan trọng nhất vẫn là vệ sinh răng miệng và dùng kháng sinh trong trường hợp bị nhiễm khuẩn. Ngoài ra, tùy vào kích thước của sỏi, bác sĩ thực hiện massage để có thể đẩy sỏi khỏi tuyến nước bọt hoặc thực hiện phẫu thuật. 

12. Mòn răng

Răng bị mòn do mất lớp men răng khiến răng bị ngả vàng, sứt mẻ, dễ bị ê buốt khi ăn uống có nhiệt độ cao hoặc thấp. Có nhiều nguyên nhân khác như: nghiến răng, đánh răng quá mạnh, răng tiếp xúc nhiều với axit như nước cam, nước ngọt có ga,…

Để điều trị chứng mòn răng tùy theo mức độ mòn men răng sẽ có phương án điều trị phù hợp. Hiện nay có các biện pháp phục hồi men răng như: trám răng, liệu pháp Flouride, dán răng sứ, bọc răng sứ,…

13. Biến chứng răng khôn mọc lệch

Răng khôn là răng mọc muộn nhất có xu hướng mọc lệch, mọc ngầm, lợi trùm gây ra các biến chứng như tiêu xương, dính thức ăn gây sâu răng số 7, viêm quanh thân răng,…

Với tình trạng này, người bệnh nên sớm phát hiện và nhổ răng để đảm bảo sức khỏe răng miệng và khả năng ăn nhai của toàn hàm.

Răng khôn mọc lệch
Răng khôn mọc lệch

Vì thế, ngay khi phát hiện răng khôn mọc, người bệnh nên thực hiện thăm khám để kiểm tra, được bác sĩ tư vấn có nên nhổ hay không. Ngoài ra, việc thăm khám nha khoa 6 tháng/lần cũng rất cần thiết để phát hiện các trường hợp răng khôn mọc ngầm, có xu hướng lệch lạc tiềm ẩn nguy cơ gây ra biến chứng về sau.

Có thể thấy, các bệnh lý về răng miệng không còn xa lạ, thậm chí trở nên phổ biến, trở thành “báo động đỏ” về sức khỏe răng miệng của cộng đồng. Vì thế, mỗi người nên chú trọng và chủ động trong việc chăm sóc răng miệng từ sớm.

NHA KHOA QUỐC TẾ KAIYEN

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *